go far nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của go far bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của go far

Bản dịch của go far Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    有遠大的前程…

    More
  • 中文简体

    有远大的前程…

    More
  • Español

    llegar lejos…

    More
  • Français

    aller loin…

    More
  • Malay

    berjaya…

    More
  • Deutsch

    weit kommen…

    More
  • Norwegian

    nå langt, oppnå suksess…

    More
  • Čeština

    přivést to daleko…

    More
Bản dịch khác của go far

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm