go by the board nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của go by the board bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của go by the board

Bản dịch của go by the board Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    被遺忘, 被忽視, 落空…

    More
  • 中文简体

    被遗忘, 被忽视, 落空…

    More
  • Español

    irse al traste, venirse abajo…

    More
  • Français

    tomber à l’eau, échouer…

    More
  • Malay

    ditinggalkan…

    More
  • Deutsch

    scheitern…

    More
  • Norwegian

    gå over styr, gå tapt…

    More
  • Čeština

    padnout pod stůl…

    More
Bản dịch khác của go by the board

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm