go by nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của go by bằng tiếng Việt

  • 0 to base an opinion on -- dựa vào

    • We can’t go by what he says.

  • 1 to be guided by -- làm theo

    • I always go by the instructions.

Các định nghĩa khác của go by

Bản dịch của go by Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (在空間上)經過, (時間)逝去…

    More
  • 中文简体

    (在空间上)经过, (时间)逝去…

    More
  • Español

    gobio…

    More
  • Português

    passar…

    More
  • 日本語

    (時間が)過ぎる, 経つ…

    More
  • Türk dili

    (zaman) geçmek, geçip gitmek, süratle/hızlıca geçmek…

    More
  • Français

    gobie…

    More
  • Catalan

    passar…

    More
Bản dịch khác của go by

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm