Đây là translations của từ liên quan đến go-by. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của go-by.
中文繁体
(在空間上)經過, (時間)逝去…
More中文简体
(在空间上)经过, (时间)逝去…
MoreEspañol
gobio…
MorePortuguês
passar…
More日本語
(時間が)過ぎる, 経つ…
MoreTürk dili
(zaman) geçmek, geçip gitmek, süratle/hızlıca geçmek…
MoreFrançais
gobie…
MoreCatalan
passar…
Moreالعربية
يَمُرّ…
MoreČeština
hlaváč…
MoreDansk
kutling…
MoreIndonesia
ikan gobi…
Moreภาษาไทย
ปลาบู่…
MorePolski
mijać, upływać, przejeżdżać (obok)…
MoreMalay
gobi…
MoreDeutsch
die Meergrundel…
MoreNorwegian
kutling…
More한국어.
흐르다, 지나가다…
MoreItaliano
ghiozzo…
Moreрусский язык
проходить, протекать (о времени), проезжать мимо…
More