go by Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 to base an opinion on -- dựa vào

    • We can’t go by what he says.

  • 1 to be guided by -- làm theo

    • I always go by the instructions.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm