Đây là translations của từ liên quan đến go-far. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của go-far.
中文繁体
有遠大的前程…
More中文简体
有远大的前程…
MoreEspañol
llegar lejos…
MoreFrançais
aller loin…
MoreMalay
berjaya…
MoreDeutsch
weit kommen…
MoreNorwegian
nå langt, oppnå suksess…
MoreČeština
přivést to daleko…
MoreDansk
nå langt…
MoreItaliano
andare lontano…
MoreIndonesia
berhasil…
Moreภาษาไทย
ประสบความสำเร็จ…
More