Đây là definitions của từ liên quan đến ruler. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ruler.
0 a person who governs
the ruler of the state.
1 a long narrow piece of wood, plastic etc for drawing straight lines
I can’t draw straight lines without a ruler.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer