plastic nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của plastic bằng tiếng Việt

  • 0 (of) any of many chemically manufactured substances that can be moulded when still soft -- chất dẻo

    • This cup is made of plastic

    • a plastic cup.

  • 1 easily made into different shapes. -- dễ tạo hình

Các định nghĩa khác của plastic

Bản dịch của plastic Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    物質, 塑膠, 錢…

    More
  • 中文简体

    物质, 塑料, 钱…

    More
  • Español

    plástico, plástico [masculine, singular]…

    More
  • Português

    plástico…

    More
  • 日本語

    プラスチック, ビニール…

    More
  • Türk dili

    plastik…

    More
  • Français

    plastique [masculine], cartes [feminine, plural] de crédit…

    More
  • Catalan

    plàstic…

    More
Bản dịch khác của plastic

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm