drawing nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của drawing bằng tiếng Việt

  • 0 (the art of making) a picture made with a pencil, crayon etc -- sự vẽ

    • the drawings of Leonardo da Vinci

    • I am no good at drawing.

Các định nghĩa khác của drawing

Bản dịch của drawing Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    繪畫, 圖畫…

    More
  • 中文简体

    绘画, 图画…

    More
  • Español

    dibujo, dibujo [masculine], cuadro [masculine]…

    More
  • Português

    desenho…

    More
  • 日本語

    素描, 素描をすること…

    More
  • Türk dili

    kalemle yapılan çizim, resim, resim/çizim yapma…

    More
  • Français

    dessin [masculine], dessin…

    More
  • Catalan

    dibuix…

    More
Bản dịch khác của drawing

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm