Đây là definitions của từ liên quan đến retreat. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của retreat.
0 to move back or away from a battle (usually because the enemy is winning)
1 to withdraw; to take oneself away
2 the act of retreating (from a battle, danger etc)
After the retreat, the soldiers rallied once more.
3 a signal to retreat
The bugler sounded the retreat.
4 (a place to which a person can go for) a period of rest, religious meditation etc
He has gone to a retreat to pray.