0 -- sự trầm tư; sự thiền
transcendental meditation.
中文繁体
默念,冥想, 沉思,深思…
中文简体
Español
meditación…
Português
meditação…
日本語
めい想…
Français
méditation…
Catalan
meditació…
العربية
تَأمّل…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
meditation