meditation nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của meditation bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự trầm tư; sự thiền

    • transcendental meditation.

Các định nghĩa khác của meditation

Bản dịch của meditation Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    默念,冥想, 沉思,深思…

    More
  • 中文简体

    默念,冥想, 沉思,深思…

    More
  • Español

    meditación…

    More
  • Português

    meditação…

    More
  • 日本語

    めい想…

    More
  • Français

    méditation…

    More
  • Catalan

    meditació…

    More
  • العربية

    تَأمّل…

    More
Bản dịch khác của meditation

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm