peace nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của peace bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của peace

Bản dịch của peace Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    沒有暴力, 和平, 太平…

    More
  • 中文简体

    没有暴力, 和平, 太平…

    More
  • Español

    paz, tranquilidad, paz [feminine…

    More
  • Português

    paz, tranquilidade, sossego…

    More
  • 日本語

    平静, 安らぎ, 平和…

    More
  • Türk dili

    barış, sulh, huzur…

    More
  • Français

    paix [feminine], tranquillité [feminine], (de) paix…

    More
  • Catalan

    silenci, tranquil·litat, pau…

    More
Bản dịch khác của peace

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm