battle nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của battle bằng tiếng Việt

  • 0 a fight between opposing armies or individuals -- trận đánh

    • the Battle of Britain

    • The two sides fought a fierce battle.

  • 1 to fight -- chiến đấu

Các định nghĩa khác của battle

Bản dịch của battle Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    戰鬥, 戰役, 戰爭…

    More
  • 中文简体

    战斗, 战役, 战争…

    More
  • Español

    batalla, luchar, batalla [feminine]…

    More
  • Português

    batalha, luta, lutar…

    More
  • 日本語

    (軍隊の)戦い, 戦争, (苦難との)戦い…

    More
  • Türk dili

    muharebe, savaş, çarpışma…

    More
  • Français

    bataille [feminine], combat [masculine], lutte [feminine]…

    More
  • Catalan

    batalla, lluita, lluitar…

    More
Bản dịch khác của battle

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm