Đây là definitions của từ liên quan đến ladder. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ladder.
0 a set of rungs or steps between two long supports, for climbing up or down
She was standing on a ladder, painting the ceiling
He climbed up the ladder.
1 a long, narrow flaw caused by the breaking of a stitch in a stocking or other knitted fabric; run American
I’ve got a ladder in my stocking.
2 to (cause to) develop such a flaw
I laddered my best pair of tights today
Fine stockings ladder very easily.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer