stocking nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của stocking bằng tiếng Việt

  • 0 one of a pair of close-fitting coverings for the legs and feet, reaching to or above the knee -- bít tất dài

    • a pair of stockings.

Các định nghĩa khác của stocking

Bản dịch của stocking Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    長筒襪…

    More
  • 中文简体

    长筒袜…

    More
  • Español

    media, medias [feminine, plural]…

    More
  • Português

    meia-calça…

    More
  • 日本語

    ストッキング…

    More
  • Türk dili

    ince çorap…

    More
  • Français

    bas [masculine], bas…

    More
  • Catalan

    mitja…

    More
Bản dịch khác của stocking

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm