Đây là definitions của từ liên quan đến hard. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hard.
2 not feeling or showing kindness
He’s a hard taskmaster.
3 (of weather) severe
a hard winter.
4 having or causing suffering
5 (of water) containing many chemical salts and so not easily forming bubbles when soap is added
He works very hard
Think hard.
Don’t hit him too hard
It was raining hard.
He stared hard at the man.
9 to the full extent; completely