added nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của added bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của added

Bản dịch của added Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    額外的, 附加的, 添加的…

    More
  • 中文简体

    额外的, 附加的, 添加的…

    More
  • Español

    adicional, suplementario, Adicional…

    More
  • Português

    adicional…

    More
  • Français

    ajouté, supplémentaire…

    More
  • Čeština

    další, přidaný…

    More
  • Dansk

    ekstra, tilføje…

    More
  • Indonesia

    tambahan…

    More
Bản dịch khác của added

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm