come nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của come bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của come

Bản dịch của come Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    向說話人靠近, (朝向或跟隨說話人)來,過來, 向聽者靠近…

    More
  • 中文简体

    向说话人靠近, (朝向或跟随说话人)来,过来, 向受话人靠近…

    More
  • Español

    venir, acabar, llegar…

    More
  • Português

    vir, chegar, estar disponível…

    More
  • 日本語

    (話し手の方に)来る, ~にやってくる, (話し手と一緒に)行く…

    More
  • Türk dili

    gelmek, gitmek/varmak, ulaşmak…

    More
  • Français

    venir, arriver, en venir à…

    More
  • Catalan

    venir, estar disponible, acabar…

    More
Bản dịch khác của come

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm