situated nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của situated bằng tiếng Việt

  • 0 to be found; placed -- ở trong những hoàn cảnh xác định

Các định nghĩa khác của situated

Bản dịch của situated Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    位於…的, 處於…的…

    More
  • 中文简体

    位于…的, 处于…的…

    More
  • Español

    situado/da [masculine-feminine, singular]…

    More
  • Français

    situé/-ée, situé…

    More
  • Malay

    terletak…

    More
  • Deutsch

    gelegen…

    More
  • Norwegian

    plassert, beliggende…

    More
  • Čeština

    umístěný…

    More
Bản dịch khác của situated

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm