0 to be found; placed -- ở trong những hoàn cảnh xác định
中文繁体
位於…的, 處於…的…
More中文简体
位于…的, 处于…的…
MoreEspañol
situado/da [masculine-feminine, singular]…
MoreFrançais
situé/-ée, situé…
MoreMalay
terletak…
MoreDeutsch
gelegen…
MoreNorwegian
plassert, beliggende…
MoreČeština
umístěný…
More