0 a limb for swimming, especially of a seal, walrus etc. -- (động vật học) chân chèo
1 a kind of rubber or plastic shoe, worn when swimming, which is shaped like the flipper of a seal etc -- bàn chân người nhái
a pair of flippers.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
flipper