rubber nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của rubber bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của rubber

Bản dịch của rubber Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    物質, 橡膠, 合成橡膠…

    More
  • 中文简体

    物质, 橡胶, 合成橡胶…

    More
  • Español

    caucho, goma, goma de borrar…

    More
  • Português

    borracha…

    More
  • 日本語

    ゴム, 消しゴム…

    More
  • Türk dili

    lastik, kauçuk, silgi…

    More
  • Français

    caoutchouc [masculine], gomme [feminine], (de) caoutchouc…

    More
  • Catalan

    cautxú, goma, goma d’esborrar…

    More
Bản dịch khác của rubber

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm