0 -- hung dữ
The whole house shook violently during the storm.
中文繁体
暴力地,狂暴地, 激烈地,猛烈地…
中文简体
Español
violentamente…
Français
violemment, sauvagement…
Malay
dgn ganas…
Deutsch
heftig…
Norwegian
voldelig, voldsomt, med vold…
Čeština
násilně…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
violently