violence nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của violence bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của violence

Bản dịch của violence Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    暴力行為, 激烈的言辭, 猛烈…

    More
  • 中文简体

    暴力行为, 激烈的言辞, 猛烈…

    More
  • Español

    violencia, violencia [feminine, singular]…

    More
  • Português

    violência…

    More
  • 日本語

    暴力…

    More
  • Türk dili

    şiddet, sertlik kaba kuvvet kullanma, zor…

    More
  • Français

    violence [feminine], violence…

    More
  • Catalan

    violència…

    More
Bản dịch khác của violence

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm