Đây là definitions của từ liên quan đến violently. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của violently.
0
The whole house shook violently during the storm.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer