very well nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của very well bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của very well

Bản dịch của very well Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (用於表示同意)那好吧…

    More
  • 中文简体

    (用于表示同意)那好吧…

    More
  • Español

    vale, está claro, muy bien…

    More
  • Français

    très bien…

    More
  • Malay

    baiklah…

    More
  • Deutsch

    wenn es sein muss, sehr gut…

    More
  • Norwegian

    greit, ja vel, bra…

    More
  • Čeština

    tak dobře, výborně, tak dobrá…

    More
Bản dịch khác của very well

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm