1 absolutely; in the highest degree -- một cách chính xác
2 exactly or precisely the thing, person etc mentioned -- chính, thực sự, đúng là như vậy
3 extreme -- tột cùng, tận, chính
4 used for emphasis in other ways -- thực sự, riêng
The very suggestion of a sea voyage makes her feel seasick.
中文繁体
(用於強調形容詞或副詞)很,非常, (用於強調形容詞最高級或 own,same 等形容詞)完全,最,正是, 精確的…
More中文简体
(用于强调形容词或副词)很,非常, (用于强调形容词最高级或 own,same 等形容词)完全,最,正是, 精确的…
MoreEspañol
muy, gran, exactamente [masculine-feminine…
MorePortuguês
muito…
More日本語
とても…
MoreTürk dili
çok, kendi, asıl…
MoreFrançais
très, tout/toute, de loin…
MoreCatalan
molt…
More