Đây là definitions của từ liên quan đến very. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của very.
0 to a great degree
He’s very clever
You came very quickly
I’m not feeling very well.
1 absolutely; in the highest degree
The very first thing you must do is ring the police
She has a car of her very own.
2 exactly or precisely the thing, person etc mentioned
You’re the very man I want to see
At that very minute the door opened.
3 extreme
at the very end of the day
at the very top of the tree.
4 used for emphasis in other ways
The very suggestion of a sea voyage makes her feel seasick.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer