0 (usually of art etc) very good; of excellent quality -- tốt
a fine painting
a fine performance.
1 (of weather) bright; not raining -- (thời tiết) sáng sủa; không mưa
a fine day.
2 well; healthy -- sung sức; dễ chịu
3 thin or delicate -- thon thả; mảnh mai
a fine material.
4 careful; detailed -- được chế tạo cẩn thận; tinh xảo
Fine workmanship is required for such delicate embroidery.
5 made of small pieces, grains etc -- làm bằng những hạt rất nhỏ hoặc mịn
6 slight; delicate -- tinh tế
a fine balance
a fine distinction.
7 perfectly satisfactory -- vừa ý
8 satisfactorily -- một cách thoả đáng, hài lòng
This arrangement suits me fine.
9 good; well done etc -- tốt; giỏi
You’ve finished already – fine!
10 money which must be paid as a punishment -- tiền phạt
11 to make (someone) pay a fine -- trừng phạt ai bằng tiền
She was fined $10.
中文繁体
令人滿意的, 好的, 夠好的…
More中文简体
令人满意的, 好的, 足够好的…
MoreEspañol
bien, selecto, despejado…
MorePortuguês
bem, (relativamente) bom, aceitável…
More日本語
元気な, 十分な, すばらしい…
MoreTürk dili
hoş, güzel, mükemmel…
MoreFrançais
bien, raffiné/-ée, fin/fine…
MoreCatalan
bé, selecte, bo…
More