unto nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của unto bằng tiếng Việt

  • 0 an old word for ’to’. -- đến, tới

Các định nghĩa khác của unto

Bản dịch của unto Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    朝,向,到(同 to)…

    More
  • 中文简体

    朝,向,到(同 to)…

    More
  • Español

    a, hacia, hasta…

    More
  • Français

    à…

    More
  • Malay

    kepada…

    More
  • Deutsch

    zu…

    More
  • Norwegian

    til…

    More
  • Čeština

    k, ke…

    More
Bản dịch khác của unto

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm