0 an old word for ’to’. -- đến, tới
中文繁体
朝,向,到(同 to)…
中文简体
Español
a, hacia, hasta…
Français
à…
Malay
kepada…
Deutsch
zu…
Norwegian
til…
Čeština
k, ke…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
unto