unto

Đây là translations của từ liên quan đến unto. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của unto.

Bản dịch của unto Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    朝,向,到(同 to)…

    More
  • 中文简体

    朝,向,到(同 to)…

    More
  • Español

    a, hacia, hasta…

    More
  • Français

    à…

    More
  • Malay

    kepada…

    More
  • Deutsch

    zu…

    More
  • Norwegian

    til…

    More
  • Čeština

    k, ke…

    More
  • Dansk

    til, imod, indtil…

    More
  • Italiano

    verso…

    More
  • Indonesia

    ke…

    More
  • ภาษาไทย

    สู่, จนกระทั่ง…

    More
Ý nghĩa của unto

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm