Đây là translations của từ liên quan đến unto. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của unto.
中文繁体
朝,向,到(同 to)…
More中文简体
朝,向,到(同 to)…
MoreEspañol
a, hacia, hasta…
MoreFrançais
à…
MoreMalay
kepada…
MoreDeutsch
zu…
MoreNorwegian
til…
MoreČeština
k, ke…
MoreDansk
til, imod, indtil…
MoreItaliano
verso…
MoreIndonesia
ke…
Moreภาษาไทย
สู่, จนกระทั่ง…
More