until nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của until bằng tiếng Việt

  • 0 to the time of or when -- trước khi, cho đến khi

Các định nghĩa khác của until

Bản dịch của until Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    時間, 到…時, 直到…時…

    More
  • 中文简体

    时间, 到…时, 直到…时…

    More
  • Español

    hasta…

    More
  • Português

    até (que), até…

    More
  • 日本語

    (時、出来事)まで, ~までずっと…

    More
  • Türk dili

    ...a/e kadar, ...a/e dek, değin…

    More
  • Français

    jusqu’à ce que (+ subj), en attendant que (+subj), jusqu’à…

    More
  • Catalan

    fins (a/que)…

    More
Bản dịch khác của until

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm