0 a long piece of cloth worn wound round the head, especially by men belonging to certain of the races and religions of Asia. -- khăn xếp
中文繁体
(錫克族、穆斯林、印度教徒等用的)包頭巾, (包頭巾式的)女帽…
中文简体
(锡克族、穆斯林、印度教徒等用的)包头巾, (包头巾式的)女帽…
Español
turbante…
Português
日本語
ターバン…
Türk dili
türban, sarık…
Français
turban…
Catalan
turbant…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
turban