Đây là definitions của từ liên quan đến turban. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của turban.
0 a long piece of cloth worn wound round the head, especially by men belonging to certain of the races and religions of Asia.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer