Đây là translations của từ liên quan đến turban. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của turban.
中文繁体
(錫克族、穆斯林、印度教徒等用的)包頭巾, (包頭巾式的)女帽…
More中文简体
(锡克族、穆斯林、印度教徒等用的)包头巾, (包头巾式的)女帽…
MoreEspañol
turbante…
MorePortuguês
turbante…
More日本語
ターバン…
MoreTürk dili
türban, sarık…
MoreFrançais
turban…
MoreCatalan
turbant…
Moreالعربية
عِمامة…
MoreČeština
turban…
MoreDansk
turban…
MoreIndonesia
surban…
Moreภาษาไทย
ผ้าโพกหัวของชาวมุสลิม…
MorePolski
turban…
MoreMalay
serban…
MoreDeutsch
der Turban…
MoreNorwegian
turban…
More한국어.
터번…
MoreItaliano
turbante…
Moreрусский язык
тюрбан, чалма…
More