unbutton

Đây là translations của từ liên quan đến unbutton. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của unbutton.

Bản dịch của unbutton Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    解開…的紐扣…

    More
  • 中文简体

    解开…的纽扣…

    More
  • Español

    desabrochar…

    More
  • Português

    desabotoar…

    More
  • 日本語

    ボタンをはずす…

    More
  • Türk dili

    düğmeleri açmak/çözmek…

    More
  • Français

    déboutonner…

    More
  • Catalan

    descordar…

    More
  • العربية

    يَفُكّ الأزرار…

    More
  • Čeština

    rozepnout…

    More
  • Dansk

    knappe op…

    More
  • Indonesia

    membuka kancing…

    More
  • ภาษาไทย

    ปลดกระดุม…

    More
  • Polski

    rozpinać…

    More
  • Malay

    membuka butang…

    More
  • Deutsch

    aufknöpfen…

    More
  • Norwegian

    kneppe opp, knappe opp…

    More
  • 한국어.

    단추를 풀다…

    More
  • Italiano

    sbottonare…

    More
  • русский язык

    расстегивать (пуговицы)…

    More
Ý nghĩa của unbutton

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm