unbutton nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của unbutton bằng tiếng Việt

  • 0 to unfasten the buttons of -- mở khuy

    • She unbuttoned her coat.

Các định nghĩa khác của unbutton

Bản dịch của unbutton Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    解開…的紐扣…

    More
  • 中文简体

    解开…的纽扣…

    More
  • Español

    desabrochar…

    More
  • Português

    desabotoar…

    More
  • 日本語

    ボタンをはずす…

    More
  • Türk dili

    düğmeleri açmak/çözmek…

    More
  • Français

    déboutonner…

    More
  • Catalan

    descordar…

    More
Bản dịch khác của unbutton

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm