unbutton Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 to unfasten the buttons of -- mở khuy

    • She unbuttoned her coat.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm