Đây là translations của từ liên quan đến something. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của something.
中文繁体
某物, 某事, 某個東西…
More中文简体
某物, 某事, 某个东西…
MoreEspañol
algo…
MorePortuguês
algo, alguma coisa…
More日本語
何か, ある物(事)…
MoreTürk dili
bir şey…
MoreFrançais
quelque chose…
MoreCatalan
alguna cosa…
Moreالعربية
شَيء ما…
MoreČeština
něco…
MoreDansk
et eller andet, noget…
MoreIndonesia
sesuatu, hal penting…
Moreภาษาไทย
บางสิ่ง, สิ่งสำคัญ…
MorePolski
coś…
MoreMalay
sesuatu, perkara penting…
MoreDeutsch
etwas…
MoreNorwegian
noe, noe (sånt), et eller annet…
More한국어.
무언가, 어떤것…
MoreItaliano
qualcosa…
Moreрусский язык
что-то, что-нибудь, кое-что…
More