something nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của something bằng tiếng Việt

  • 0 a thing not known or not stated -- một điều gì đó, một cái gì đó

    • Would you like something to eat?

    • I’ve got something to tell you.

  • 1 a thing of importance -- cái gì đó quan trọng

    • There’s something in what you say.

Các định nghĩa khác của something

Bản dịch của something Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    某物, 某事, 某個東西…

    More
  • 中文简体

    某物, 某事, 某个东西…

    More
  • Español

    algo…

    More
  • Português

    algo, alguma coisa…

    More
  • 日本語

    何か, ある物(事)…

    More
  • Türk dili

    bir şey…

    More
  • Français

    quelque chose…

    More
  • Catalan

    alguna cosa…

    More
Bản dịch khác của something

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm