0 a thing not known or not stated -- một điều gì đó, một cái gì đó
Would you like something to eat?
I’ve got something to tell you.
1 a thing of importance -- cái gì đó quan trọng
There’s something in what you say.
中文繁体
某物, 某事, 某個東西…
中文简体
某物, 某事, 某个东西…
Español
algo…
Português
algo, alguma coisa…
日本語
何か, ある物(事)…
Türk dili
bir şey…
Français
quelque chose…
Catalan
alguna cosa…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
something