Đây là translations của từ liên quan đến nine. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của nine.
中文繁体
(數字)9…
More中文简体
(数字)9…
MoreEspañol
nueve…
MorePortuguês
nove…
More日本語
9, 9の…
MoreTürk dili
dokuz…
MoreFrançais
neuf, à neuf (…)…
MoreCatalan
nou…
Moreالعربية
تِسْعة…
MoreČeština
devítka, devět let, devíti-…
MoreDansk
ni, ni år, ni-…
MoreIndonesia
sembilan, tahun…
Moreภาษาไทย
เลขเก้า, อายุเก้าปี, เก้า…
MorePolski
dziewięć…
MoreMalay
sembilan, sembilan tahun, mempunyai sembilan…
MoreDeutsch
Neun, die Neun, neun-……
MoreNorwegian
ni, ni(tall), niårsalder…
More한국어.
9, 구…
MoreItaliano
nove, nove anni, di nove (…)…
Moreрусский язык
девять…
More