0 the number or figure 9. -- số chín
1 the age of 9. -- ở chín tuổi
2 having nine (of something) -- có chín
a nine-page booklet.
中文繁体
(數字)9…
中文简体
(数字)9…
Español
nueve…
Português
nove…
日本語
9, 9の…
Türk dili
dokuz…
Français
neuf, à neuf (…)…
Catalan
nou…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
nine