nine nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của nine bằng tiếng Việt

  • 0 the number or figure 9. -- số chín

  • 1 the age of 9. -- ở chín tuổi

  • 2 having nine (of something) -- có chín

Các định nghĩa khác của nine

Bản dịch của nine Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (數字)9…

    More
  • 中文简体

    (数字)9…

    More
  • Español

    nueve…

    More
  • Português

    nove…

    More
  • 日本語

    9, 9の…

    More
  • Türk dili

    dokuz…

    More
  • Français

    neuf, à neuf (…)…

    More
  • Catalan

    nou…

    More
Bản dịch khác của nine

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm