nine Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 the number or figure 9. -- số chín

  • 1 the age of 9. -- ở chín tuổi

  • 2 having nine (of something) -- có chín

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm