each

Đây là translations của từ liên quan đến each. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của each.

Bản dịch của each Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (兩個或兩個以上物或人中的)每個,各,各自…

    More
  • 中文简体

    (两个或两个以上物或人中的)每个,各,各自…

    More
  • Español

    cada uno, -a, cada uno/na…

    More
  • Português

    cada, cada um, cada uma…

    More
  • 日本語

    それぞれ…

    More
  • Türk dili

    her, herbiri…

    More
  • Français

    chaque, chacun/-une [masculine-feminine], chacun/-une…

    More
  • Catalan

    cadascú, cadascun, -a…

    More
  • العربية

    كُلّ…

    More
  • Čeština

    každý, každému, po (kuse něčeho)…

    More
  • Dansk

    hver, hvert, hver især…

    More
  • Indonesia

    setiap, masing-masing…

    More
  • ภาษาไทย

    แต่ละ…

    More
  • Polski

    każdy, dla każdego…

    More
  • Malay

    setiap, tiap-tiap, setiap satu…

    More
  • Deutsch

    jede(-r, -s), ein jeder…

    More
  • Norwegian

    hver, alle, hvert…

    More
  • 한국어.

    각각…

    More
  • Italiano

    ciascuno, -a, ogni…

    More
  • русский язык

    каждый…

    More
Ý nghĩa của each

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm