each Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 every (thing, person each) of two or more, considered separately -- mỗi

  • 1 every single one, of two or more -- mỗi thành viên cá nhân

    • They each have 50 cents.

  • 2 to or for each one; apiece; I gave them an apple each. -- mỗi cái riêng rẽ

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm