0 every (thing, person each) of two or more, considered separately -- mỗi
Each house in this street has its own garage.
1 every single one, of two or more -- mỗi thành viên cá nhân
They each have 50 cents.
2 to or for each one; apiece; I gave them an apple each. -- mỗi cái riêng rẽ
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
each