each nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của each bằng tiếng Việt

  • 0 every (thing, person each) of two or more, considered separately -- mỗi

  • 1 every single one, of two or more -- mỗi thành viên cá nhân

    • They each have 50 cents.

  • 2 to or for each one; apiece; I gave them an apple each. -- mỗi cái riêng rẽ

Các định nghĩa khác của each

Bản dịch của each Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (兩個或兩個以上物或人中的)每個,各,各自…

    More
  • 中文简体

    (两个或两个以上物或人中的)每个,各,各自…

    More
  • Español

    cada uno, -a, cada uno/na…

    More
  • Português

    cada, cada um, cada uma…

    More
  • 日本語

    それぞれ…

    More
  • Türk dili

    her, herbiri…

    More
  • Français

    chaque, chacun/-une [masculine-feminine], chacun/-une…

    More
  • Catalan

    cadascú, cadascun, -a…

    More
Bản dịch khác của each

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm