each

Đây là definitions của từ liên quan đến each. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của each.

Ý nghĩa của each bằng tiếng Anh

  • 0 every (thing, person each) of two or more, considered separately

  • 1 every single one, of two or more

    • They each have 50 cents.

  • 2 to or for each one; apiece; I gave them an apple each.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm