take root nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của take root bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của take root

Bản dịch của take root Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    深入人心, 被牢固樹立, 生根…

    More
  • 中文简体

    深入人心, 被牢固树立, 生根…

    More
  • Español

    echar raíces, arraigar…

    More
  • Français

    prendre racine…

    More
  • Malay

    berkembang dengan asas yang kukuh…

    More
  • Deutsch

    Wurzeln schlagen…

    More
  • Norwegian

    slå rot, feste seg…

    More
  • Čeština

    zakořenit…

    More
Bản dịch khác của take root

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm