take shape nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của take shape bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của take shape

Bản dịch của take shape Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    成形, 有了模樣…

    More
  • 中文简体

    成形, 有了模样…

    More
  • Español

    tomar forma…

    More
  • Français

    prendre forme…

    More
  • Malay

    berubah ke keadaan yang sepatutnya…

    More
  • Deutsch

    Gestalt annehmen…

    More
  • Norwegian

    ta form, utvikle seg…

    More
  • Čeština

    nabýt tvar…

    More
Bản dịch khác của take shape

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm