Đây là definitions của từ liên quan đến take-root. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của take-root.
0 to grow firmly; to become established
The plants soon took root.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer