snatch nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của snatch bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của snatch

Bản dịch của snatch Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    快速拿, 奪走,搶走, 綁架…

    More
  • 中文简体

    快速拿, 夺走,抢走, 绑架…

    More
  • Español

    arrebatar…

    More
  • Português

    arrancar, arrebatar…

    More
  • 日本語

    ~をさっと取り上げる, ひったくる…

    More
  • Türk dili

    kapmak, kapıp kaçmak, ele geçirmek…

    More
  • Français

    arracher, s’emparer brusquement de, saisir l’occasion de…

    More
  • Catalan

    arrabassar…

    More
Bản dịch khác của snatch

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm